Có 2 kết quả:

浑脱 hún tuō ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄛ渾脫 hún tuō ㄏㄨㄣˊ ㄊㄨㄛ

1/2

Từ điển Trung-Anh

(1) leather float
(2) inflatable raft

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

(1) leather float
(2) inflatable raft

Bình luận 0